mới tinh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới tinh+
- Brand-new
- Cái xe đạp mới tinh
A brand-new bicycle
- Cái xe đạp mới tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mới tinh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mới tinh":
mối tình mới tinh - Những từ có chứa "mới tinh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
refinement latin glass-work bush-league crystal pickup spirit quintessence puckish microcrystalline amyloid more...
Lượt xem: 638